góp nhặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góp nhặt+ verb
- to pick up, to collect adds and ends
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góp nhặt"
- Những từ có chứa "góp nhặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
subscribe collector pool congregate collection contribute contribution jackpot contributing vestry more...
Lượt xem: 615